sailor
US /ˈseɪ.lɚ/
UK /ˈseɪ.lɚ/

1.
thủy thủ, người đi biển
a person who works on a boat or ship
:
•
The old sailor told tales of his voyages across the sea.
Người thủy thủ già kể những câu chuyện về các chuyến đi của mình trên biển.
•
She dreams of becoming a sailor and exploring the world.
Cô ấy mơ ước trở thành một thủy thủ và khám phá thế giới.