Nghĩa của từ tales trong tiếng Việt.

tales trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tales

Danh từ

1.

các bồi thẫm dự khuyết

a writ for summoning substitute jurors when the original jury has become deficient in number.

Học từ này tại Lingoland