Nghĩa của từ "take possession of" trong tiếng Việt.
"take possession of" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
take possession of
US /teɪk pəˈzeʃ.ən ʌv/
UK /teɪk pəˈzeʃ.ən ʌv/

Cụm từ
1.
chiếm hữu, sở hữu
to gain control or ownership of something
Ví dụ:
•
The bank will take possession of the property if the loan is not repaid.
Ngân hàng sẽ chiếm hữu tài sản nếu khoản vay không được hoàn trả.
•
After years of legal battles, the family was finally able to take possession of their ancestral home.
Sau nhiều năm tranh chấp pháp lý, gia đình cuối cùng đã có thể chiếm hữu ngôi nhà tổ tiên của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: