Nghĩa của từ "tail off" trong tiếng Việt.

"tail off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tail off

US /teɪl ɔf/
UK /teɪl ɔf/
"tail off" picture

Cụm động từ

1.

giảm dần, nhỏ dần, yếu đi

to become smaller or weaker, or to happen less often

Ví dụ:
Sales tend to tail off in the summer months.
Doanh số có xu hướng giảm dần vào các tháng mùa hè.
The applause began to tail off as the speaker finished.
Tiếng vỗ tay bắt đầu nhỏ dần khi diễn giả kết thúc.
Học từ này tại Lingoland