Nghĩa của từ "ring-tailed lemur" trong tiếng Việt.

"ring-tailed lemur" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ring-tailed lemur

US /ˈrɪŋ.teɪld ˈliː.mər/
UK /ˈrɪŋ.teɪld ˈliː.mər/
"ring-tailed lemur" picture

Danh từ

1.

vượn cáo đuôi vòng

a large, gray lemur (Lemur catta) of Madagascar, having a long, bushy, black-and-white ringed tail.

Ví dụ:
The ring-tailed lemur is easily recognizable by its distinctive tail.
Vượn cáo đuôi vòng dễ dàng nhận biết bởi chiếc đuôi đặc trưng của nó.
We saw several ring-tailed lemurs at the wildlife sanctuary.
Chúng tôi đã thấy một số vượn cáo đuôi vòng tại khu bảo tồn động vật hoang dã.
Học từ này tại Lingoland