Nghĩa của từ "tail light" trong tiếng Việt.

"tail light" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tail light

US /ˈteɪl laɪt/
UK /ˈteɪl laɪt/
"tail light" picture

Danh từ

1.

đèn hậu, đèn đuôi

a red light at the back of a road vehicle

Ví dụ:
The car's tail light was broken after the accident.
Đèn hậu của xe bị hỏng sau vụ tai nạn.
He noticed the faint glow of the tail lights in the distance.
Anh ấy nhận thấy ánh sáng mờ nhạt của đèn hậu ở đằng xa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland