Nghĩa của từ swill trong tiếng Việt.
swill trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
swill
US /swɪl/
UK /swɪl/

Danh từ
1.
thức ăn thừa, nước rửa chén
liquid food for pigs, consisting of kitchen scraps mixed with water or skimmed milk
Ví dụ:
•
The farmer poured the leftover swill into the pigs' trough.
Người nông dân đổ thức ăn thừa vào máng lợn.
•
The smell of swill filled the air near the pigsty.
Mùi thức ăn thừa tràn ngập không khí gần chuồng lợn.
Động từ
1.
uống ừng ực, uống ngấu nghiến
drink (something) greedily or in large quantities
Ví dụ:
•
He sat at the bar, swilling beer all evening.
Anh ta ngồi ở quán bar, uống bia suốt buổi tối.
•
Don't just swill it down; savor the taste.
Đừng chỉ uống ừng ực; hãy thưởng thức hương vị.
Học từ này tại Lingoland