sunny
US /ˈsʌn.i/
UK /ˈsʌn.i/

1.
2.
tươi sáng, lạc quan, vui vẻ
cheerful and optimistic
:
•
She always has a sunny disposition, no matter the challenges.
Cô ấy luôn có một tính cách tươi sáng, bất kể những thách thức.
•
His sunny outlook on life is truly inspiring.
Cái nhìn lạc quan của anh ấy về cuộc sống thực sự truyền cảm hứng.