Nghĩa của từ sunny trong tiếng Việt.

sunny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sunny

US /ˈsʌn.i/
UK /ˈsʌn.i/
"sunny" picture

Tính từ

1.

nắng, có nắng

bright with sunlight

Ví dụ:
It was a beautiful sunny day, perfect for a picnic.
Đó là một ngày nắng đẹp, hoàn hảo cho một buổi dã ngoại.
The room felt warm and sunny.
Căn phòng cảm thấy ấm áp và đầy nắng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

tươi sáng, lạc quan, vui vẻ

cheerful and optimistic

Ví dụ:
She always has a sunny disposition, no matter the challenges.
Cô ấy luôn có một tính cách tươi sáng, bất kể những thách thức.
His sunny outlook on life is truly inspiring.
Cái nhìn lạc quan của anh ấy về cuộc sống thực sự truyền cảm hứng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: