Nghĩa của từ sunny trong tiếng Việt.
sunny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sunny
US /ˈsʌn.i/
UK /ˈsʌn.i/

Tính từ
1.
2.
tươi sáng, lạc quan, vui vẻ
cheerful and optimistic
Ví dụ:
•
She always has a sunny disposition, no matter the challenges.
Cô ấy luôn có một tính cách tươi sáng, bất kể những thách thức.
•
His sunny outlook on life is truly inspiring.
Cái nhìn lạc quan của anh ấy về cuộc sống thực sự truyền cảm hứng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: