sunny

US /ˈsʌn.i/
UK /ˈsʌn.i/
"sunny" picture
1.

nắng, có nắng

bright with sunlight

:
It was a beautiful sunny day, perfect for a picnic.
Đó là một ngày nắng đẹp, hoàn hảo cho một buổi dã ngoại.
The room felt warm and sunny.
Căn phòng cảm thấy ấm áp và đầy nắng.
2.

tươi sáng, lạc quan, vui vẻ

cheerful and optimistic

:
She always has a sunny disposition, no matter the challenges.
Cô ấy luôn có một tính cách tươi sáng, bất kể những thách thức.
His sunny outlook on life is truly inspiring.
Cái nhìn lạc quan của anh ấy về cuộc sống thực sự truyền cảm hứng.