Nghĩa của từ "stow away" trong tiếng Việt.
"stow away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stow away
US /stoʊ əˈweɪ/
UK /stoʊ əˈweɪ/

Cụm động từ
1.
trốn vé, lén lút đi
to hide on a ship, aircraft, or other vehicle in order to travel secretly or without paying
Ví dụ:
•
The young man tried to stow away on a cargo ship heading to America.
Chàng trai trẻ cố gắng trốn vé trên một con tàu chở hàng đi Mỹ.
•
It's dangerous to stow away; you could be caught or face harsh conditions.
Trốn vé rất nguy hiểm; bạn có thể bị bắt hoặc đối mặt với điều kiện khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland