Nghĩa của từ stocking trong tiếng Việt.
stocking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stocking
US /ˈstɑː.kɪŋ/
UK /ˈstɑː.kɪŋ/

Danh từ
1.
tất, vớ
a close-fitting, elastic covering for the foot and leg, reaching to or above the knee
Ví dụ:
•
She wore silk stockings with her evening gown.
Cô ấy mặc tất lụa với chiếc váy dạ hội của mình.
•
Children hang up their Christmas stockings for Santa to fill.
Trẻ em treo tất Giáng sinh để ông già Noel nhét quà vào.
2.
nhập hàng, cung cấp hàng
the act of supplying or providing a store or warehouse with goods
Ví dụ:
•
The store is currently stocking up on winter coats.
Cửa hàng hiện đang nhập hàng áo khoác mùa đông.
•
Efficient stocking is crucial for retail success.
Việc nhập hàng hiệu quả rất quan trọng đối với thành công trong bán lẻ.
Học từ này tại Lingoland