Nghĩa của từ "stock cube" trong tiếng Việt.

"stock cube" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stock cube

US /stɑːk kjuːb/
UK /stɑːk kjuːb/
"stock cube" picture

Danh từ

1.

viên súp, viên gia vị

a small, solid cube of concentrated meat, fish, or vegetable extract, used for making stock, soup, or sauce

Ví dụ:
Add one stock cube to the boiling water for a quick broth.
Thêm một viên súp vào nước sôi để có món nước dùng nhanh.
She used a vegetable stock cube to enhance the flavor of the stew.
Cô ấy đã sử dụng một viên súp rau củ để tăng hương vị cho món hầm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland