Nghĩa của từ "stock exchange" trong tiếng Việt.
"stock exchange" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stock exchange
US /ˈstɑːk ɪksˌtʃeɪndʒ/
UK /ˈstɑːk ɪksˌtʃeɪndʒ/

Danh từ
1.
sở giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán
a market where securities are bought and sold
Ví dụ:
•
The stock exchange closed early due to the holiday.
Sở giao dịch chứng khoán đóng cửa sớm do ngày lễ.
•
He works as a broker on the stock exchange.
Anh ấy làm môi giới tại sở giao dịch chứng khoán.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland