Nghĩa của từ "preferred stock" trong tiếng Việt.

"preferred stock" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

preferred stock

US /prɪˌfɜːrd ˈstɑːk/
UK /prɪˌfɜːrd ˈstɑːk/
"preferred stock" picture

Danh từ

1.

cổ phiếu ưu đãi

a class of ownership in a corporation that has a higher claim on assets and earnings than common stock, but usually does not carry voting rights

Ví dụ:
Investors often choose preferred stock for its stable dividend payments.
Các nhà đầu tư thường chọn cổ phiếu ưu đãi vì các khoản thanh toán cổ tức ổn định của nó.
Unlike common stock, preferred stock typically does not grant voting rights.
Không giống như cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi thường không cấp quyền biểu quyết.
Học từ này tại Lingoland