Nghĩa của từ hosiery trong tiếng Việt.

hosiery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hosiery

US /ˈhoʊ.ʒɚ.i/
UK /ˈhoʊ.ʒɚ.i/
"hosiery" picture

Danh từ

1.

tất, vớ, quần tất

stockings, socks, and tights collectively

Ví dụ:
She bought new hosiery for the winter.
Cô ấy mua tất mới cho mùa đông.
The department store has a wide selection of hosiery.
Cửa hàng bách hóa có nhiều lựa chọn tất.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland