stock market
US /ˈstɑːk ˌmɑːr.kɪt/
UK /ˈstɑːk ˌmɑːr.kɪt/

1.
thị trường chứng khoán, sở giao dịch chứng khoán
a stock exchange
:
•
The stock market closed higher today.
Thị trường chứng khoán đóng cửa tăng điểm hôm nay.
•
Investing in the stock market can be risky.
Đầu tư vào thị trường chứng khoán có thể rủi ro.