Nghĩa của từ "stock up" trong tiếng Việt.
"stock up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stock up
US /stɑːk ʌp/
UK /stɑːk ʌp/

Cụm động từ
1.
tích trữ, dự trữ
to buy a lot of something in order to have enough for a period of time
Ví dụ:
•
We need to stock up on groceries before the storm.
Chúng ta cần tích trữ hàng tạp hóa trước cơn bão.
•
She always stocks up on her favorite coffee when it's on sale.
Cô ấy luôn tích trữ cà phê yêu thích của mình khi nó được giảm giá.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland