Nghĩa của từ "stay up" trong tiếng Việt.

"stay up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stay up

US /steɪ ʌp/
UK /steɪ ʌp/
"stay up" picture

Cụm động từ

1.

thức, thức khuya

to remain awake, especially late at night

Ví dụ:
I had to stay up late to finish my project.
Tôi phải thức khuya để hoàn thành dự án.
Let's stay up and watch the stars.
Hãy thức và ngắm sao.
2.

đứng vững, giữ vững

to remain standing or erect

Ví dụ:
The tent managed to stay up despite the strong winds.
Chiếc lều vẫn đứng vững bất chấp gió mạnh.
Make sure the sign will stay up in the rain.
Đảm bảo biển báo sẽ đứng vững trong mưa.
Học từ này tại Lingoland