Nghĩa của từ statue trong tiếng Việt.
statue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
statue
US /ˈstætʃ.uː/
UK /ˈstætʃ.uː/

Danh từ
1.
tượng
a carved or cast figure of a person or animal, especially one that is life-size or larger
Ví dụ:
•
The city square is dominated by a large bronze statue.
Quảng trường thành phố bị chi phối bởi một tượng đồng lớn.
•
Tourists often pose for photos next to the famous landmark statue.
Du khách thường tạo dáng chụp ảnh bên cạnh tượng đài nổi tiếng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: