Nghĩa của từ postmark trong tiếng Việt.
postmark trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
postmark
US /ˈpoʊst.mɑːrk/
UK /ˈpoʊst.mɑːrk/

Danh từ
1.
dấu bưu điện, con dấu bưu điện
an official mark stamped on a letter or parcel at a post office, indicating the place and date of posting and cancelling the stamp
Ví dụ:
•
The letter had a clear postmark from London.
Lá thư có dấu bưu điện rõ ràng từ Luân Đôn.
•
Check the postmark to see when it was sent.
Kiểm tra dấu bưu điện để xem khi nào nó được gửi đi.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland