Nghĩa của từ stale trong tiếng Việt.
stale trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stale
US /steɪl/
UK /steɪl/

Tính từ
1.
2.
cũ rích, nhạt nhẽo
no longer new and interesting; dull or unoriginal.
Ví dụ:
•
His jokes are getting a bit stale.
Những câu chuyện cười của anh ấy đang trở nên hơi cũ rích.
•
The debate felt stale and uninspired.
Cuộc tranh luận cảm thấy nhạt nhẽo và thiếu cảm hứng.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
làm ôi thiu, trở nên cũ
to make or become stale.
Ví dụ:
•
Leaving the cake uncovered will stale it quickly.
Để bánh không đậy nắp sẽ làm nó nhanh chóng bị ôi thiu.
•
The long, repetitive work began to stale his enthusiasm.
Công việc dài và lặp đi lặp lại bắt đầu làm mất đi sự nhiệt tình của anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland