Nghĩa của từ "stake out" trong tiếng Việt.
"stake out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stake out
US /steɪk aʊt/
UK /steɪk aʊt/

Cụm động từ
1.
theo dõi, rình rập
to watch a place or person secretly, especially in order to catch a criminal or to find information
Ví dụ:
•
The police decided to stake out the suspect's house.
Cảnh sát quyết định theo dõi nhà của nghi phạm.
•
They had to stake out the area for hours before anything happened.
Họ phải theo dõi khu vực đó hàng giờ trước khi có chuyện gì xảy ra.
Học từ này tại Lingoland