Nghĩa của từ "square with" trong tiếng Việt.

"square with" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

square with

US /skwer wɪθ/
UK /skwer wɪθ/
"square with" picture

Cụm động từ

1.

phù hợp với, khớp với

to be consistent or in agreement with something

Ví dụ:
His story doesn't square with the facts.
Câu chuyện của anh ta không khớp với sự thật.
We need to make sure our actions square with our values.
Chúng ta cần đảm bảo hành động của mình phù hợp với các giá trị của chúng ta.
Học từ này tại Lingoland