Nghĩa của từ "square meal" trong tiếng Việt.

"square meal" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

square meal

US /ˌskwer ˈmiːl/
UK /ˌskwer ˈmiːl/
"square meal" picture

Danh từ

1.

bữa ăn thịnh soạn, bữa ăn đầy đủ

a substantial, satisfying, and nutritious meal

Ví dụ:
After a long day of hiking, all I wanted was a good square meal.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, tất cả những gì tôi muốn là một bữa ăn thịnh soạn.
Many homeless people struggle to get a square meal every day.
Nhiều người vô gia cư phải vật lộn để có được một bữa ăn thịnh soạn mỗi ngày.
Học từ này tại Lingoland