Nghĩa của từ "fair and square" trong tiếng Việt.
"fair and square" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fair and square
US /fer ənd skwer/
UK /fer ənd skwer/

Thành ngữ
1.
công bằng và minh bạch, không gian lận
in a just and honest way; without cheating or deception
Ví dụ:
•
He won the competition fair and square.
Anh ấy đã thắng cuộc thi một cách công bằng và minh bạch.
•
We beat them fair and square, there's no doubt about it.
Chúng tôi đã đánh bại họ một cách công bằng và minh bạch, không có gì phải nghi ngờ cả.
Học từ này tại Lingoland