Nghĩa của từ "spill out" trong tiếng Việt.

"spill out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spill out

US /spɪl aʊt/
UK /spɪl aʊt/
"spill out" picture

Cụm động từ

1.

tràn ra, chảy ra

to flow or fall out of a container or place in large quantities

Ví dụ:
The crowd began to spill out of the stadium after the concert.
Đám đông bắt đầu tràn ra khỏi sân vận động sau buổi hòa nhạc.
Water began to spill out of the overflowing bathtub.
Nước bắt đầu tràn ra khỏi bồn tắm bị tràn.
2.

lộ ra, tuôn trào

to reveal or disclose information, often unintentionally or uncontrollably

Ví dụ:
The truth began to spill out during the intense interrogation.
Sự thật bắt đầu lộ ra trong cuộc thẩm vấn căng thẳng.
His emotions seemed to spill out in his passionate speech.
Cảm xúc của anh ấy dường như tuôn trào trong bài phát biểu đầy nhiệt huyết của mình.
Học từ này tại Lingoland