Nghĩa của từ "spill the tea" trong tiếng Việt.

"spill the tea" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spill the tea

US /spɪl ðə tiː/
UK /spɪl ðə tiː/
"spill the tea" picture

Thành ngữ

1.

kể chuyện phiếm, tiết lộ bí mật

to share gossip or exciting news

Ví dụ:
Come on, spill the tea! What happened at the party last night?
Thôi nào, kể chuyện phiếm đi! Chuyện gì đã xảy ra ở bữa tiệc tối qua?
I can't wait for her to spill the tea about her new boyfriend.
Tôi không thể chờ đợi cô ấy kể chuyện phiếm về bạn trai mới của mình.
Học từ này tại Lingoland