Nghĩa của từ spiky trong tiếng Việt.

spiky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spiky

US /ˈspaɪ.ki/
UK /ˈspaɪ.ki/
"spiky" picture

Tính từ

1.

có gai, nhọn

having many sharp points

Ví dụ:
The cactus has spiky leaves.
Cây xương rồng có lá có gai.
He has spiky hair.
Anh ấy có mái tóc dựng đứng.
2.

khó chịu, gay gắt

easily annoyed or angered; irritable

Ví dụ:
She was feeling a bit spiky after a long day at work.
Cô ấy cảm thấy hơi khó chịu sau một ngày dài làm việc.
His comments were a bit spiky, but he meant well.
Những bình luận của anh ấy hơi gay gắt, nhưng anh ấy có ý tốt.
Học từ này tại Lingoland