Nghĩa của từ snappy trong tiếng Việt.

snappy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

snappy

US /ˈsnæp.i/
UK /ˈsnæp.i/
"snappy" picture

Tính từ

1.

nhanh gọn, sôi nổi

quick and energetic

Ví dụ:
She gave a snappy response to the question.
Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời nhanh gọn cho câu hỏi.
The band played a snappy tune.
Ban nhạc đã chơi một giai điệu nhanh gọn.
Từ đồng nghĩa:
2.

thời trang, sành điệu

stylish and fashionable

Ví dụ:
He always wears snappy suits.
Anh ấy luôn mặc những bộ vest thời trang.
That's a very snappy new car.
Đó là một chiếc xe mới rất thời thượng.
Học từ này tại Lingoland