snappy

US /ˈsnæp.i/
UK /ˈsnæp.i/
"snappy" picture
1.

nhanh gọn, sôi nổi

quick and energetic

:
She gave a snappy response to the question.
Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời nhanh gọn cho câu hỏi.
The band played a snappy tune.
Ban nhạc đã chơi một giai điệu nhanh gọn.
2.

thời trang, sành điệu

stylish and fashionable

:
He always wears snappy suits.
Anh ấy luôn mặc những bộ vest thời trang.
That's a very snappy new car.
Đó là một chiếc xe mới rất thời thượng.