snappy
US /ˈsnæp.i/
UK /ˈsnæp.i/

1.
2.
thời trang, sành điệu
stylish and fashionable
:
•
He always wears snappy suits.
Anh ấy luôn mặc những bộ vest thời trang.
•
That's a very snappy new car.
Đó là một chiếc xe mới rất thời thượng.

thời trang, sành điệu
stylish and fashionable