Nghĩa của từ snappy trong tiếng Việt.
snappy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
snappy
US /ˈsnæp.i/
UK /ˈsnæp.i/

Tính từ
1.
2.
thời trang, sành điệu
stylish and fashionable
Ví dụ:
•
He always wears snappy suits.
Anh ấy luôn mặc những bộ vest thời trang.
•
That's a very snappy new car.
Đó là một chiếc xe mới rất thời thượng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland