Nghĩa của từ breakage trong tiếng Việt.
breakage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
breakage
US /ˈbreɪ.kɪdʒ/
UK /ˈbreɪ.kɪdʒ/
Danh từ
1.
sự vỡ vụn
something that has been broken:
Ví dụ:
•
Any breakages need to be paid for.
Học từ này tại Lingoland