smash-up

US /ˈsmæʃ.ʌp/
UK /ˈsmæʃ.ʌp/
"smash-up" picture
1.

tai nạn, vụ va chạm

a violent collision, especially of vehicles

:
There was a terrible smash-up on the highway this morning.
Sáng nay có một vụ tai nạn kinh hoàng trên đường cao tốc.
The police are investigating the cause of the fatal smash-up.
Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn chết người.