Nghĩa của từ slouch trong tiếng Việt.

slouch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

slouch

US /slaʊtʃ/
UK /slaʊtʃ/
"slouch" picture

Động từ

1.

khom lưng, thõng vai

stand, sit, or walk with a drooping posture

Ví dụ:
He tends to slouch when he's tired.
Anh ấy có xu hướng khom lưng khi mệt.
Don't slouch, stand up straight!
Đừng khom lưng, đứng thẳng lên!
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

dáng khom lưng, sự thõng vai

a drooping or slouching posture or movement

Ví dụ:
He walked with a noticeable slouch.
Anh ấy đi với dáng khom lưng rõ rệt.
Her constant slouch was affecting her back.
Dáng khom lưng liên tục của cô ấy đang ảnh hưởng đến lưng.
Từ đồng nghĩa:
2.

kẻ lười biếng, người kém cỏi

an incompetent or lazy person

Ví dụ:
He's no slouch when it comes to coding.
Anh ấy không phải là kẻ lười biếng khi nói đến lập trình.
Don't be a slouch, get to work!
Đừng là kẻ lười biếng, hãy đi làm đi!
Học từ này tại Lingoland