Nghĩa của từ slot trong tiếng Việt.
slot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
slot
US /slɑːt/
UK /slɑːt/

Danh từ
1.
2.
vị trí, cơ hội, khung giờ
a position or opportunity for a person or thing in a series or sequence
Ví dụ:
•
We have an open slot for a new team member.
Chúng tôi có một vị trí trống cho thành viên nhóm mới.
•
Can you fit me into a time slot tomorrow?
Bạn có thể xếp tôi vào một khung giờ vào ngày mai không?
Động từ
Học từ này tại Lingoland