slot
US /slɑːt/
UK /slɑːt/

1.
2.
vị trí, cơ hội, khung giờ
a position or opportunity for a person or thing in a series or sequence
:
•
We have an open slot for a new team member.
Chúng tôi có một vị trí trống cho thành viên nhóm mới.
•
Can you fit me into a time slot tomorrow?
Bạn có thể xếp tôi vào một khung giờ vào ngày mai không?