Nghĩa của từ aperture trong tiếng Việt.

aperture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aperture

US /ˈæp.ɚ.tʃɚ/
UK /ˈæp.ɚ.tʃɚ/
"aperture" picture

Danh từ

1.

lỗ hổng, khe hở, khẩu độ

a small opening or hole, especially one through which light or air may pass

Ví dụ:
The camera's aperture controls the amount of light entering the lens.
Khẩu độ của máy ảnh kiểm soát lượng ánh sáng đi vào ống kính.
There was a small aperture in the wall, allowing us to peek through.
Có một lỗ hổng nhỏ trên tường, cho phép chúng tôi nhìn xuyên qua.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland