Nghĩa của từ vacancy trong tiếng Việt.
vacancy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vacancy
US /ˈveɪ.kən.si/
UK /ˈveɪ.kən.si/

Danh từ
1.
vị trí trống, chỗ trống
an unoccupied position or job
Ví dụ:
•
There is a vacancy for a sales assistant.
Có một vị trí trống cho trợ lý bán hàng.
•
The company announced a new vacancy in the marketing department.
Công ty đã thông báo một vị trí trống mới trong bộ phận tiếp thị.
Học từ này tại Lingoland