Nghĩa của từ vacancy trong tiếng Việt.

vacancy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vacancy

US /ˈveɪ.kən.si/
UK /ˈveɪ.kən.si/
"vacancy" picture

Danh từ

1.

vị trí trống, chỗ trống

an unoccupied position or job

Ví dụ:
There is a vacancy for a sales assistant.
Có một vị trí trống cho trợ lý bán hàng.
The company announced a new vacancy in the marketing department.
Công ty đã thông báo một vị trí trống mới trong bộ phận tiếp thị.
Từ đồng nghĩa:
2.

chỗ trống, khoảng trống

an empty space or area

Ví dụ:
The hotel has no vacancy tonight.
Khách sạn không còn phòng trống tối nay.
There was a sudden vacancy in the parking lot.
Đột nhiên có một chỗ trống trong bãi đậu xe.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland