Nghĩa của từ "skimmed milk" trong tiếng Việt.

"skimmed milk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

skimmed milk

US /ˈskɪmd mɪlk/
UK /ˈskɪmd mɪlk/
"skimmed milk" picture

Danh từ

1.

sữa tách kem, sữa gầy

milk from which the cream has been removed

Ví dụ:
I prefer skimmed milk in my coffee.
Tôi thích sữa tách kem trong cà phê của mình.
Many people choose skimmed milk for its lower fat content.
Nhiều người chọn sữa tách kem vì hàm lượng chất béo thấp hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland