Nghĩa của từ "whole milk" trong tiếng Việt.

"whole milk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

whole milk

US /ˌhoʊl ˈmɪlk/
UK /ˌhoʊl ˈmɪlk/
"whole milk" picture

Danh từ

1.

sữa nguyên kem

milk from which no fat has been removed

Ví dụ:
I prefer to drink whole milk for its richer taste.
Tôi thích uống sữa nguyên kem vì hương vị đậm đà hơn.
The recipe calls for whole milk, not skim.
Công thức yêu cầu sữa nguyên kem, không phải sữa tách béo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland