Nghĩa của từ "milk tooth" trong tiếng Việt.

"milk tooth" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

milk tooth

US /ˈmɪlk tuːθ/
UK /ˈmɪlk tuːθ/
"milk tooth" picture

Danh từ

1.

răng sữa

a temporary tooth in a child's first set of teeth

Ví dụ:
My daughter lost her first milk tooth today.
Con gái tôi hôm nay bị rụng chiếc răng sữa đầu tiên.
Children usually have 20 milk teeth.
Trẻ em thường có 20 chiếc răng sữa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland