Nghĩa của từ "sit an exam" trong tiếng Việt.

"sit an exam" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sit an exam

US /sɪt ən ɪɡˈzæm/
UK /sɪt ən ɪɡˈzæm/
"sit an exam" picture

Cụm từ

1.

thi, dự thi

to take an official test

Ví dụ:
Students will sit an exam at the end of the semester.
Học sinh sẽ thi vào cuối học kỳ.
I have to sit an exam in mathematics tomorrow.
Tôi phải thi môn toán vào ngày mai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland