Nghĩa của từ exam trong tiếng Việt.

exam trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exam

US /ɪɡˈzæm/
UK /ɪɡˈzæm/
"exam" picture

Danh từ

1.

bài kiểm tra, kỳ thi

a formal test of a person's knowledge or proficiency in a particular subject or skill

Ví dụ:
I have a math exam tomorrow.
Tôi có bài kiểm tra toán vào ngày mai.
She passed her driving exam with flying colors.
Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra lái xe một cách xuất sắc.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: