Nghĩa của từ "show out" trong tiếng Việt.

"show out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

show out

US /ʃoʊ aʊt/
UK /ʃoʊ aʊt/
"show out" picture

Cụm động từ

1.

đưa ra ngoài, chỉ lối ra

to escort someone out of a place

Ví dụ:
I'll show you out.
Tôi sẽ đưa bạn ra ngoài.
The host came to show us out after the party.
Chủ nhà đến đưa chúng tôi ra ngoài sau bữa tiệc.
Từ đồng nghĩa:
2.

thể hiện xuất sắc, biểu diễn ấn tượng

to perform or display something impressively

Ví dụ:
The young artist really showed out at the exhibition.
Nghệ sĩ trẻ đó thực sự đã thể hiện xuất sắc tại triển lãm.
She always shows out when she's on stage.
Cô ấy luôn thể hiện xuất sắc khi ở trên sân khấu.
Học từ này tại Lingoland