Nghĩa của từ "show business" trong tiếng Việt.

"show business" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

show business

US /ˈʃoʊ bɪz.nɪs/
UK /ˈʃoʊ bɪz.nɪs/
"show business" picture

Danh từ

1.

ngành giải trí, showbiz

the entertainment industry, including theater, film, television, and music

Ví dụ:
She always dreamed of making it big in show business.
Cô ấy luôn mơ ước thành công lớn trong ngành giải trí.
Life in show business can be very demanding.
Cuộc sống trong ngành giải trí có thể rất khắc nghiệt.
Học từ này tại Lingoland