Nghĩa của từ "reality show" trong tiếng Việt.
"reality show" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reality show
US /riˈæl.ə.t̬i ˌʃoʊ/
UK /riˈæl.ə.t̬i ˌʃoʊ/

Danh từ
1.
chương trình truyền hình thực tế, reality show
a television program in which real people are filmed in real situations, rather than actors
Ví dụ:
•
She dreams of starring in a reality show.
Cô ấy mơ ước được đóng vai chính trong một chương trình truyền hình thực tế.
•
Many people find reality shows entertaining.
Nhiều người thấy chương trình truyền hình thực tế thú vị.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland