Nghĩa của từ "shin bone" trong tiếng Việt.

"shin bone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shin bone

US /ˈʃɪn boʊn/
UK /ˈʃɪn boʊn/
"shin bone" picture

Danh từ

1.

xương ống chân, xương chày

the inner and typically larger of the two bones between the knee and ankle (the tibia).

Ví dụ:
He kicked the ball and hit his shin bone against the opponent's leg.
Anh ta đá bóng và đập xương ống chân vào chân đối thủ.
The doctor examined the fracture in her shin bone.
Bác sĩ kiểm tra vết nứt ở xương ống chân của cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland