Nghĩa của từ "shin guard" trong tiếng Việt.
"shin guard" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shin guard
US /ˈʃɪn ˌɡɑːrd/
UK /ˈʃɪn ˌɡɑːrd/

Danh từ
1.
bảo vệ ống chân, miếng bảo vệ ống chân
a pad worn to protect the shins, especially in sports such as soccer or hockey
Ví dụ:
•
He put on his shin guards before the soccer match.
Anh ấy đã đeo bảo vệ ống chân trước trận đấu bóng đá.
•
All players must wear shin guards for safety.
Tất cả các cầu thủ phải đeo bảo vệ ống chân để đảm bảo an toàn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland