Nghĩa của từ serpent trong tiếng Việt.
serpent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
serpent
US /ˈsɝː.pənt/
UK /ˈsɝː.pənt/

Danh từ
1.
rắn, xà
a large snake
Ví dụ:
•
The ancient texts describe a mythical serpent guarding the treasure.
Các văn bản cổ mô tả một con rắn thần thoại canh giữ kho báu.
•
He was fascinated by the intricate patterns on the serpent's skin.
Anh ta bị mê hoặc bởi những hoa văn phức tạp trên da con rắn.
2.
kẻ phản bội, người độc ác
a treacherous or malicious person
Ví dụ:
•
He was a cunning serpent, always plotting against his rivals.
Hắn là một kẻ gian xảo, luôn âm mưu chống lại đối thủ của mình.
•
Beware of that man; he's a real serpent.
Hãy cẩn thận với người đàn ông đó; hắn là một kẻ gian xảo thực sự.
Học từ này tại Lingoland