Nghĩa của từ boa trong tiếng Việt.

boa trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

boa

US /ˈboʊ.ə/
UK /ˈboʊ.ə/
"boa" picture

Danh từ

1.

trăn boa, rắn boa

a nonvenomous snake of tropical America that can coil around and suffocate its prey

Ví dụ:
The zoo has a large boa constrictor.
Sở thú có một con trăn boa lớn.
A boa can grow to be very long.
Một con trăn boa có thể phát triển rất dài.
Từ đồng nghĩa:
2.

khăn lông, boa

a long, thin scarf, typically made of feathers or fur, worn by women

Ví dụ:
She wore a glamorous feather boa around her neck.
Cô ấy đeo một chiếc khăn lông vũ lộng lẫy quanh cổ.
The flapper dress was accessorized with a long pearl necklace and a fur boa.
Chiếc váy flapper được tô điểm bằng một chuỗi hạt ngọc trai dài và một chiếc khăn lông.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: