Nghĩa của từ python trong tiếng Việt.
python trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
python
US /ˈpaɪ.θɑːn/
UK /ˈpaɪ.θɑːn/

Danh từ
1.
trăn
a large heavy-bodied nonvenomous constrictor snake of the family Pythonidae, native to the Old World tropics.
Ví dụ:
•
The zookeeper fed a large rat to the python.
Người trông coi sở thú cho con trăn ăn một con chuột lớn.
•
Some people keep pythons as pets.
Một số người nuôi trăn làm thú cưng.
2.
Python, ngôn ngữ lập trình Python
a high-level, general-purpose programming language.
Ví dụ:
•
She is learning to code in Python for data analysis.
Cô ấy đang học lập trình bằng Python để phân tích dữ liệu.
•
Many web applications are built using Python frameworks.
Nhiều ứng dụng web được xây dựng bằng các framework Python.
Học từ này tại Lingoland