Nghĩa của từ turquoise trong tiếng Việt.

turquoise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

turquoise

US /ˈtɝː.kɔɪz/
UK /ˈtɝː.kɔɪz/
"turquoise" picture

Danh từ

1.

màu xanh ngọc

a greenish-blue color, similar to the gemstone of the same name

Ví dụ:
The ocean water was a beautiful shade of turquoise.
Nước biển có màu xanh ngọc tuyệt đẹp.
She painted her room a soft turquoise.
Cô ấy sơn phòng mình màu xanh ngọc nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa:
2.

ngọc lam

a greenish-blue mineral, an opaque phosphate of copper and aluminum, valued as a gemstone

Ví dụ:
She wore a necklace with a beautiful turquoise stone.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ có viên đá ngọc lam tuyệt đẹp.
Ancient Egyptians prized turquoise for its beauty.
Người Ai Cập cổ đại trân trọng ngọc lam vì vẻ đẹp của nó.

Tính từ

1.

màu xanh ngọc

of a greenish-blue color

Ví dụ:
The artist used a vibrant turquoise paint for the sky.
Người nghệ sĩ đã sử dụng màu sơn xanh ngọc rực rỡ cho bầu trời.
She wore a dress of a striking turquoise hue.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh ngọc nổi bật.
Học từ này tại Lingoland