Nghĩa của từ "green card" trong tiếng Việt.

"green card" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

green card

US /ˈɡriːn kɑːrd/
UK /ˈɡriːn kɑːrd/
"green card" picture

Danh từ

1.

thẻ xanh, giấy phép thường trú

a permit allowing a foreign national to live and work permanently in the US

Ví dụ:
She finally received her green card after years of waiting.
Cuối cùng cô ấy đã nhận được thẻ xanh sau nhiều năm chờ đợi.
Applying for a green card can be a complex process.
Việc nộp đơn xin thẻ xanh có thể là một quá trình phức tạp.
Học từ này tại Lingoland