green card
US /ˈɡriːn kɑːrd/
UK /ˈɡriːn kɑːrd/

1.
thẻ xanh, giấy phép thường trú
a permit allowing a foreign national to live and work permanently in the US
:
•
She finally received her green card after years of waiting.
Cuối cùng cô ấy đã nhận được thẻ xanh sau nhiều năm chờ đợi.
•
Applying for a green card can be a complex process.
Việc nộp đơn xin thẻ xanh có thể là một quá trình phức tạp.