Nghĩa của từ sea-cow trong tiếng Việt.

sea-cow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sea-cow

US /ˈsiː ˌkaʊ/
UK /ˈsiː ˌkaʊ/

Danh từ

1.

bò biển

a very large ocean mammal that no longer exists:

Ví dụ:
A rare fossil of a sea cow was found in Aliso.
Học từ này tại Lingoland